Thong tu 21 (Biểu mẫu 03)
Thong tu 21 (Bieu mau 03)
Biểu mẫu 03
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2010 -2011
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị: nghìn đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán đợc duyệt |
A | Quyết toán thu |
|
|
I | Tổng số thu |
|
|
1 | Thu phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác | 106.380.000 | 106.380.000 |
| (Chi tiết theo từng loại thu): Học phí | 106.380.000 | 106.380.000 |
II | Số thu nộp NSNN |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 106.380.000 | 106.380.000 |
| (Chi tiết theo từng loại thu): Học phí | 106.380.000 | 106.380.000 |
III | Số đợc để lại chi theo chế độ |
|
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu ): Học phí | 106.380.000 | 106.380.000 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nớc | 106.380.000 | 106.380.000 |
1 | Loại ..., khoản..... |
|
|
| - Mục: |
|
|
| + Tiểu mục lơng mầm non | 42.552.000 | 42.552.000 |
| + Tiểu mục chi hoạt động chuyên môn | 38.828.000 | 38.828.000 |
2 | Loại..., khoản.... |
|
|
C | Quyết toán chi nguồn khác |
|
|
| - Mục: |
|
|
| + Tiểu mục... |
|
|
| + Tiểu mục.... |
|
|
Quang Thịnh, ngày 14 tháng 4 năm 2011
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Thị Phi Loan